BXH đơn, đôi

# VĐV/Đôi Bảng Trận Thắng Thua Điểm
1 Lương A 10 9 1 10
2 Minh Anh A 10 9 1 9.4
3 Dòng A 10 8 2 7.4
4 Phúc B 9 7 2 6.4
5 Sơn B 9 7 2 6.3
6 Nguyện B 9 6 3 3.8
7 Trung LS B 9 6 3 3.7
8 Thảo A 10 6 4 2.8
9 Hảo A 10 6 4 2.2
10 B 9 5 4 1.2
11 Chuẩn B 9 5 4 1
12 Bình VPB A 10 5 5 0.2
13 Công B 9 4 5 -1.2
14 Tưởng B 9 4 5 -1.4
15 Hiếu A 10 4 6 -2.5
16 Hạnh A 10 3 7 -4.8
17 Phong A 10 3 7 -5
18 Châu B 9 1 8 -8.8
19 Đại A 10 1 9 -9.8
20 Xuân A 10 1 9 -9.9
21 Thành B 9 0 9 -11