LTĐ đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
81 | 13-10 | Dòng vs Đại | 13 | A |
82 | 13-10 | Bình VPB vs Lương | 13 | A |
83 | 13-10 | Thảo vs Phong | 13 | A |
84 | 13-10 | Hạnh vs Xuân | 13 | A |
85 | 13-10 | Sơn vs Trung LS | 9 | B |
86 | 13-10 | Chuẩn vs Phúc | 9 | B |
87 | 13-10 | Thành vs Châu | 9 | B |
88 | 13-10 | Tú vs Trung LS | 10 | B |
89 | 13-10 | Tưởng vs Phúc | 10 | B |
90 | 13-10 | Sơn vs Châu | 10 | B |