LTĐ đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
31 | 12-10 | Hạnh vs Thảo | 8 | A |
32 | 12-10 | Xuân vs Bình VPB | 8 | A |
33 | 12-10 | Phong vs Hiếu | 8 | A |
34 | 12-10 | Lương vs Đại | 8 | A |
35 | 12-10 | Phúc vs Nguyện | 1 | B |
36 | 12-10 | Tú vs Chuẩn | 1 | B |
37 | 12-10 | Tưởng vs Sơn | 1 | B |
38 | 12-10 | Công vs Nguyện | 2 | B |
39 | 12-10 | Phúc vs Thành | 2 | B |
40 | 12-10 | Tú vs Tưởng | 2 | B |