LTĐ đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
41 | 12-10 | Công vs Thành | 3 | B |
42 | 12-10 | Châu vs Chuẩn | 3 | B |
43 | 12-10 | Phúc vs Sơn | 3 | B |
44 | 12-10 | Trung LS vs Tưởng | 3 | B |
45 | 12-10 | Nguyện vs Thành | 4 | B |
46 | 12-10 | Công vs Sơn | 4 | B |
47 | 12-10 | Châu vs Tưởng | 4 | B |
48 | 12-10 | Phúc vs Tú | 4 | B |
49 | 12-10 | Nguyện vs Sơn | 5 | B |
50 | 12-10 | Công vs Tú | 5 | B |