LTĐ đơn, đôi
STT | Ngày | Cặp đấu | Vòng | Bảng |
---|---|---|---|---|
91 | 13-10 | Chuẩn vs Công | 10 | B |
92 | 13-10 | Tú vs Châu | 11 | B |
93 | 13-10 | Tưởng vs Công | 11 | B |
94 | 13-10 | Chuẩn vs Nguyện | 11 | B |
95 | 13-10 | Trung LS vs Châu | 12 | B |
96 | 13-10 | Tưởng vs Nguyện | 12 | B |
97 | 13-10 | Chuẩn vs Thành | 12 | B |
98 | 13-10 | Phúc vs Công | 13 | B |
99 | 13-10 | Tưởng vs Thành | 13 | B |
100 | 13-10 | Sơn vs Chuẩn | 13 | B |